1. Mất nước ở trẻ em là gì?
Mất nước xảy ra khi cơ thể trẻ mất nhiều chất lỏng hơn lượng được bổ sung, làm rối loạn cân bằng nước và điện giải (như natri, kali). Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn người lớn (khoảng 75-80%) và hệ thống điều hòa còn non nớt, nên dễ bị mất nước. Tình trạng này thường liên quan đến các bệnh lý như tiêu chảy cấp, nôn mửa, sốt, hoặc do trẻ không uống đủ nước trong điều kiện thời tiết nóng bức. Hiểu rõ mức độ mất nước và cách xử lý là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.
2. Phân độ mất nước ở trẻ em
Mất nước ở trẻ được chia thành ba mức độ: nhẹ, trung bình và nặng, dựa trên các dấu hiệu lâm sàng và tỷ lệ mất nước so với trọng lượng cơ thể. Việc phân độ giúp cha mẹ và bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.
2.1. Mất nước nhẹ (mất 3-5% trọng lượng cơ thể)
-
Dấu hiệu: Trẻ vẫn tỉnh táo, khát nước nhẹ, môi hơi khô, tiểu ít hơn bình thường nhưng nước tiểu vẫn trong. Trẻ có thể quấy khóc nhẹ hoặc mệt mỏi.
-
Tình trạng: Thường gặp khi trẻ bị tiêu chảy nhẹ hoặc sốt thấp. Ở giai đoạn này, trẻ vẫn bú hoặc ăn uống được.
-
Nguy cơ: Nếu không được bù kịp thời, tình trạng có thể tiến triển nặng hơn.
2.2. Mất nước trung bình (mất 6-9% trọng lượng cơ thể)
-
Dấu hiệu: Trẻ lờ đờ, mắt trũng, môi khô rõ, khóc không ra nước mắt, da mất độ đàn hồi (véo da trở lại chậm). Tiểu rất ít, nước tiểu vàng đậm, nhịp tim nhanh hơn bình thường.
-
Tình trạng: Thường xảy ra trong các đợt tiêu chảy nặng, nôn mửa liên tục hoặc sốt cao kéo dài. Trẻ có thể từ chối bú hoặc ăn.
-
Nguy cơ: Giai đoạn này cần can thiệp y tế sớm để tránh biến chứng như suy thận hoặc sốc.
2.3. Mất nước nặng (mất ≥10% trọng lượng cơ thể)
-
Dấu hiệu: Trẻ li bì, mắt trũng sâu, môi khô nứt, da nhăn nheo, không tiểu hoặc tiểu rất ít. Nhịp tim nhanh, huyết áp giảm, tay chân lạnh, có thể co giật hoặc hôn mê.
-
Tình trạng: Đây là cấp cứu y tế, thường gặp trong các trường hợp tiêu chảy cấp nặng, nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc mất nước do bỏng.
-
Nguy cơ: Nếu không được điều trị khẩn cấp, trẻ có nguy cơ tử vong hoặc tổn thương nội tạng.
3. Nguyên nhân gây mất nước ở trẻ em
-
Tiêu chảy cấp: Là nguyên nhân hàng đầu, thường do virus (như rotavirus) hoặc vi khuẩn (như E. coli). Tiêu chảy làm trẻ mất nước và điện giải qua phân.
Tiêu chảy là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng mất nước ở trẻ
-
Nôn mửa: Thường đi kèm tiêu chảy hoặc do các bệnh lý như viêm dạ dày, ngộ độc thực phẩm.
-
Sốt cao: Sốt làm tăng thoát nước qua da và hô hấp, đặc biệt nếu trẻ không uống đủ nước.
-
Thời tiết nóng hoặc hoạt động mạnh: Trẻ chơi ngoài trời nắng nóng hoặc không được cung cấp đủ nước dễ bị mất nước.
-
Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, bệnh thận hoặc rối loạn tiêu hóa mạn tính cũng có thể gây mất nước.
4. Dấu hiệu nhận biết mất nước ở trẻ
Cha mẹ cần chú ý đến các dấu hiệu sau để phát hiện sớm tình trạng mất nước:
-
Mắt trũng, khóc không ra nước mắt: Đây là dấu hiệu điển hình ở trẻ mất nước trung bình đến nặng.
-
Môi và lưỡi khô: Môi trẻ nứt nẻ, lưỡi khô ráp, không còn độ ẩm bình thường.
-
Tiểu ít hoặc không tiểu: Nước tiểu ít, màu vàng đậm hoặc trẻ không tiểu trong 6-8 giờ.
-
Da mất đàn hồi: Véo da ở bụng hoặc đùi trẻ, da trở lại chậm (hơn 2 giây).
-
Hành vi bất thường: Trẻ lờ đờ, cáu kỉnh, hoặc li bì, không phản ứng như bình thường.
-
Nhịp tim và hô hấp bất thường: Tim đập nhanh, thở nông hoặc nhanh hơn.
Nếu trẻ có các dấu hiệu như li bì, co giật, hoặc không tiểu trong thời gian dài, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
5. Cách điều trị mất nước ở trẻ em
5.1. Mất nước nhẹ
-
Bù nước tại nhà: Cho trẻ uống dung dịch oresol (pha đúng tỷ lệ theo hướng dẫn, thường là 1 gói pha với 1 lít nước). Trẻ dưới 2 tuổi có thể uống 50-100ml sau mỗi lần đi ngoài, trẻ lớn hơn uống 100-200ml.
Nếu quan sát thấy trẻ có dấu hiệu của mất nước cha mẹ cần bù đủ nước cho trẻ
-
Tiếp tục cho bú: Với trẻ bú mẹ, tăng cữ bú để bổ sung nước và dinh dưỡng. Trẻ bú bình hoặc ăn dặm nên uống thêm nước lọc hoặc nước trái cây pha loãng.
-
Theo dõi sát: Quan sát lượng nước tiểu, phân và trạng thái của trẻ. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 24 giờ, đưa trẻ đến bác sĩ.
5.2. Mất nước trung bình
-
Bù điện giải: Sử dụng oresol hoặc dung dịch điện giải dành cho trẻ, cho uống từng ngụm nhỏ, thường xuyên (5-10ml mỗi 5 phút). Tránh cho uống quá nhanh để không kích thích nôn.
-
Tham khảo bác sĩ: Đưa trẻ đến cơ sở y tế để được đánh giá. Bác sĩ có thể hướng dẫn liều lượng oresol chính xác hoặc bổ sung các chất điện giải khác.
-
Chăm sóc tại nhà: Giữ trẻ ở nơi thoáng mát, mặc quần áo thoải mái, và tiếp tục theo dõi các dấu hiệu như tiểu tiện, trạng thái tinh thần.
5.3. Mất nước nặng
-
Cấp cứu y tế: Trẻ cần được đưa đến bệnh viện ngay để truyền dịch tĩnh mạch, bổ sung nước và điện giải nhanh chóng. Bác sĩ sẽ theo dõi nhịp tim, huyết áp và các dấu hiệu sinh tồn.
-
Điều trị nguyên nhân: Nếu mất nước do tiêu chảy hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê kháng sinh hoặc thuốc chống virus phù hợp.
-
Chăm sóc sau điều trị: Sau khi truyền dịch, trẻ cần tiếp tục bù oresol và duy trì chế độ ăn nhẹ để phục hồi.
Mất nước ở trẻ em là một tình trạng cần được chú ý đặc biệt, bởi trẻ có thể nhanh chóng chuyển từ mất nước nhẹ sang nặng nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết dấu hiệu, phân độ mất nước và áp dụng các biện pháp bù nước đúng cách là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho trẻ. Cha mẹ cần trang bị kiến thức về cách sử dụng oresol, theo dõi sát sao triệu chứng, và đưa trẻ đến bác sĩ khi cần thiết. Với sự chăm sóc chu đáo và phòng ngừa hiệu quả, trẻ sẽ nhanh chóng phục hồi và phát triển khỏe mạnh. Hãy luôn ưu tiên sức khỏe của bé bằng cách hành động sớm và đúng cách!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Fanpage của Dr Thắng
1. Ths. BS Vũ Công Thắng :
https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN
2. Bác sĩ Thắng:
https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN
3. Bác sĩ Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN
- Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)
- Địa chỉ phòng khám: phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Hoàng Ngân, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Thời gian làm việc: sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.
- Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699